Cập nhật 17-01-2021
STT | Tên kênh | Logo | Số hiệu | Thể loại | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | Gói VIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HBO (HD) | ![]() |
173 | Phim Truyện | |||
2 | Cartoon Network HD | ![]() |
179 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
3 | Disney (HD) | ![]() |
178 | Thiếu Nhi | |||
4 | Disney Junior | ![]() |
145 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
5 | Max by HBO (HD) | ![]() |
174 | Phim Truyện | |||
6 | Fox Sports (HD) | ![]() |
175 | Thể Thao | |||
7 | Fox Sports 2 (HD) | ![]() |
176 | Thể Thao | |||
8 | Red by HBO | ![]() |
142 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
9 | Travel & Living (HD) | ![]() |
185 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
10 | Animal Plannet (HD) | ![]() |
183 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
11 | WarnerTV (HD) | ![]() |
165 | Phim Truyện | |||
12 | AXN (HD) | ![]() |
177 | Phim Truyện | |||
13 | CNN (HD) | ![]() |
180 | Phim Truyện | |||
14 | Discovery(HD) | ![]() |
160 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
15 | Bloomberg (HD) | ![]() |
184 | Tin Tức Quốc Tế | |||
16 | FashionTV (HD) | ![]() |
162 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
17 | Outdoor Channel (HD) | ![]() |
108 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
18 | DaVinci (HD) | ![]() |
148 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
19 | Diva (HD) | ![]() |
149 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
20 | Channel V (HD) | ![]() |
147 | Ca Nhạc | |||
21 | Baby TV (HD) | ![]() |
163 | Phim Truyện | |||
22 | FOX | ![]() |
82 | Phim Truyện | |||
23 | Asian Food Channel (HD) | ![]() |
109 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
24 | Fox (HD) | ![]() |
85 | Phim Truyện | |||
25 | FOX Life (HD) | ![]() |
53 | Phim Truyện | |||
26 | FOX MOVIES (HD) | ![]() |
52 | Phim Truyện | |||
27 | National Geographic Chanel - NGC (HD) | ![]() |
46 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
28 | DW (HD) | ![]() |
136 | Tin Tức Quốc Tế | |||
29 | ABC Autrailia (A+) | ![]() |
157 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
30 | France24 | ![]() |
137 | Tin Tức Quốc Tế | |||
31 | KBS World | ![]() |
138 | Tin Tức Quốc Tế | |||
32 | NHK World Japan (HD) | ![]() |
50 | Tin Tức Quốc Tế | |||
33 | TV5 MONDE | ![]() |
65 | Tin Tức Quốc Tế | |||
34 | Channel NewsAsia (HD) | ![]() |
169 | Tin Tức Quốc Tế | |||
35 | Arirang | ![]() |
170 | Giải Trí Tổng Hợp |
STT | Tên kênh | Logo | Số hiệu | Thể loại | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | Gói VIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VTV1 (HD) | ![]() |
1 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
2 | VTV2 (HD) | ![]() |
2 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
3 | VTV2 | ![]() |
12 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
4 | VTV3 (HD) | ![]() |
3 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
5 | VTV4 (HD) | ![]() |
4 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
6 | VTV4 | ![]() |
54 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
7 | VTV5 | ![]() |
55 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
8 | VTV5 (HD) | ![]() |
5 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
9 | VTV6 (HD) | ![]() |
6 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
10 | VTV8 (HD) | ![]() |
68 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
11 | VTV8 | ![]() |
115 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
12 | VTV9 | ![]() |
69 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
13 | VTV9 (HD) | ![]() |
117 | Quốc Gia & Địa Phương |
STT | Tên kênh | Logo | Số hiệu | Thể loại | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | Gói VIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VTC1 (HD) | ![]() |
75 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
2 | VTC2 | ![]() |
21 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
3 | VTC3 (HD) | ![]() |
83 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
4 | VTC4 (HD) | ![]() |
186 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
5 | VTC4 | ![]() |
134 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
6 | VTC5 | ![]() |
135 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
7 | VTC5 (HD) | ![]() |
187 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
8 | VTC6 | ![]() |
23 | Thể Thao | |||
9 | VTC7 (HD) | ![]() |
188 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
10 | VTC8 | ![]() |
164 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
11 | VTC9 | ![]() |
25 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
12 | VTC9 (HD) | ![]() |
189 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
13 | VTC10 | ![]() |
116 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
14 | VTC11 | ![]() |
26 | Thiếu Nhi | |||
15 | VTC13 (HD) | ![]() |
78 | Ca Nhạc | |||
16 | VTC14 | ![]() |
207 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
17 | VTC16 | ![]() |
206 | Quốc Gia & Địa Phương |
STT | Tên kênh | Logo | Số hiệu | Thể loại | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | Gói VIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HTV1 | ![]() |
10 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
2 | HTV2 | ![]() |
120 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
3 | HTV2 (HD) | ![]() |
93 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
4 | HTV3 | ![]() |
87 | Thiếu Nhi | |||
5 | HTV4 | ![]() |
14 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
6 | HTV7 (HD) | ![]() |
94 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
7 | HTV9 (HD) | ![]() |
95 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
8 | HTVC Phim | ![]() |
7 | Phim Truyện | |||
9 | HTVC Phụ nữ | ![]() |
9 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
10 | HTV Thể thao | ![]() |
15 | Thể Thao | |||
11 | HTVC Thuần Việt | ![]() |
124 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
12 | HTVC Phim (HD) | ![]() |
77 | Phim Truyện | |||
13 | HTV Thuần Việt (HD) | ![]() |
74 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
14 | HTVC Du Lịch Cuộc Sống | ![]() |
63 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
15 | HTVC Gia Đình | ![]() |
64 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
16 | HTVC Ca Nhạc | ![]() |
107 | Ca Nhạc |
STT | Tên kênh | Logo | Số hiệu | Thể loại | Gói Chuẩn | Gói Nâng Cao | Gói VIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VTVcab10 | ![]() |
91 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
2 | VTVcab11 (VGS Shop) | ![]() |
8 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
3 | VTVcab13 - VTV Huyndai | ![]() |
17 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
4 | VTVcab23 -Thể thao Golf HD | ![]() |
199 | Thể Thao | |||
5 | ANTV | ![]() |
35 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
6 | VNEWS (HD) | ![]() |
133 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
7 | Nhân dân (HD) | ![]() |
128 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
8 | Quốc hội (HD) | ![]() |
71 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
9 | QPVN (HD) | ![]() |
127 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
10 | SCTV5 - SCj - Kênh mua sắm | ![]() |
48 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
11 | SCTV10 - Home Shopping | ![]() |
34 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
12 | ViTV (SCTV8) | ![]() |
168 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
13 | MTV (HD) | ![]() |
79 | Ca Nhạc | |||
14 | HiTV | ![]() |
92 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
15 | VOVGT (Radio) | ![]() |
96 | Radio | |||
16 | VOV1 (Radio) | ![]() |
110 | Radio | |||
17 | VOV2 (Radio) | ![]() |
112 | Radio | |||
18 | VOV3 (Radio) | ![]() |
113 | Radio | |||
19 | VOVTV | ![]() |
90 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
20 | AnGiangTV (ATV) | ![]() |
671 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
21 | BacGiangTV (BGTV) | ![]() |
981 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
22 | BacKanTV (TBK) | ![]() |
971 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
23 | BacLieuTV (BTV) | ![]() |
941 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
24 | BacNinhTV (BTV) (HD) | ![]() |
992 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
25 | BenTreTV (THBT) | ![]() |
711 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
26 | BinhDinhTV (BTV) | ![]() |
771 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
27 | BinhDuongTV1 (BTV1) (HD) | ![]() |
613 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
28 | BinhDuongTV2 (BTV2) | ![]() |
612 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
29 | BinhDuongTV4 (BTV4) (HD) | ![]() |
615 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
30 | BinhPhuocTV (BPTV) | ![]() |
931 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
31 | BinhThuanTV (BTV) | ![]() |
861 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
32 | CaMauTV (CTV1) | ![]() |
691 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
33 | CanThoTV (THTPCT) | ![]() |
651 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
34 | CaoBangTV (CRTV) | ![]() |
111 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
35 | DakLakTV (DRT) | ![]() |
471 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
36 | DakNongTV (PTD) | ![]() |
481 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
37 | DaNangTV1 (DRT1) | ![]() |
431 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
38 | DienBienTV (ĐTV) | ![]() |
271 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
39 | DongNaiTV1 (DN1) | ![]() |
601 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
40 | DongNaiTV1 (DN1) (HD) | ![]() |
603 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
41 | DongNaiTV2 (DN2) | ![]() |
602 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
42 | DongThapTV (THDL) | ![]() |
661 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
43 | GiaLaiTV (THGL) | ![]() |
811 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
44 | HaGiangTV (HGTV) | ![]() |
231 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
45 | HaiDuongTV (HDTV) | ![]() |
341 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
46 | HaiPhongTV (THP) (HD) | ![]() |
159 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
47 | HaNamTV (HaNam) | ![]() |
901 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
48 | HaNoiTV1 (HD) | ![]() |
190 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
49 | HaNoiTV2 (HD) | ![]() |
193 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
50 | HaTinhTV (HTTV) | ![]() |
381 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
51 | HaTinhTV (HTTV) (HD) | ![]() |
382 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
52 | HauGiangTV (HGV) | ![]() |
951 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
53 | HoaBinhTV (HBTV) | ![]() |
281 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
54 | HueTV1 (TRT1) | ![]() |
751 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
55 | HungYenTV (HY) | ![]() |
891 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
56 | HungYenTV (HY) (HD) | ![]() |
892 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
57 | KhanhHoaTV (KTV) | ![]() |
791 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
58 | KienGiangTV (KTV) (HD) | ![]() |
683 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
59 | LamDongTV (LDTV) | ![]() |
491 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
60 | LangSonTV1 (LSTV1) | ![]() |
121 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
61 | LaoCaiTV (THLC) | ![]() |
241 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
62 | NamDinhTV (NTV) | ![]() |
181 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
63 | NgheAnTV (NTV) | ![]() |
371 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
64 | NinhBinhTV (NTB) | ![]() |
351 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
65 | NinhThuanTV (NTV) | ![]() |
851 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
66 | PhuThoTV (PTV) | ![]() |
191 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
67 | PhuThoTV (PTV) (HD) | ![]() |
192 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
68 | QuangBinhTV (QBTV) | ![]() |
731 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
69 | QuangNamTV (QRT) | ![]() |
921 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
70 | QuangNgaiTV (PTQ1) | ![]() |
761 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
71 | QuangNgaiTV (PTQ1) (HD) | ![]() |
762 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
72 | QuangTriTV (QRTV) | ![]() |
741 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
73 | SocTrangTV (STV) | ![]() |
831 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
74 | SonLaTV (STV) | ![]() |
261 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
75 | TayNinhTV (TTV11) | ![]() |
701 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
76 | ThaiBinhTV1 (TV1) | ![]() |
171 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
77 | Thái Nguyên TV1 | ![]() |
201 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
78 | ThaiNguyenTV1 (TV1) (HD) | ![]() |
203 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
79 | ThanhHoaTV (TTV) | ![]() |
361 | Giải Trí Tổng Hợp | |||
80 | Hải Phòng TV | ![]() |
161 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
81 | TienGiangTV (THTG) | ![]() |
631 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
82 | TraVinhTV (THTV) | ![]() |
841 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
83 | TuyenQuangTV (TTV) | ![]() |
221 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
84 | VinhLongTV1 (THVL1) HD | ![]() |
24 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
85 | VinhLongTV2 (THVL2) HD | ![]() |
28 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
86 | VinhLongTV3 (THVL3) HD | ![]() |
29 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
87 | VinhLongTV4 (THVL4) HD | ![]() |
57 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
88 | VinhPhucTV (VP) | ![]() |
881 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
89 | YenBaiTV (YTV) | ![]() |
211 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
90 | DaNangTV2 (DRT2) | ![]() |
432 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
91 | KonTumTV (KRT) | ![]() |
821 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
92 | LaiChauTV (LTV) | ![]() |
251 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
93 | PhuYenTV (PTP) | ![]() |
781 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
94 | QuangNinhTV (QTV) | ![]() |
141 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
95 | ThaiNguyenTV2 (TV2) | ![]() |
202 | Quốc Gia & Địa Phương | |||
96 | VungTauTV (BRT) | ![]() |
721 | Giải Trí Tổng Hợp |
STT | Tên kênh | Logo | Số hiệu | Thể loại |
---|---|---|---|---|
1 | VTVcab16 - Bóng đá TV | ![]() |
38 | Thể Thao |
2 | VTVcab16 - Bóng đá TV (HD) | ![]() |
39 | Thể Thao |
3 | VTVcab15 - M Channel | ![]() |
Phim Truyện | |
4 | VTVcab1 - Giải Trí TV | ![]() |
97 | Giải Trí Tổng Hợp |
5 | VTVcab2 - Phim Việt | ![]() |
98 | Giải Trí Tổng Hợp |
6 | VTVcab3 - Thể Thao TV | ![]() |
36 | Thể Thao |
7 | VTVcab3 - Thể Thao TV (HD) | ![]() |
37 | Thể Thao |
8 | VTVcab4 - Văn Hóa TV (HD) | ![]() |
194 | Quốc Gia & Địa Phương |
9 | VTVcab5 - E Channel | ![]() |
100 | Giải Trí Tổng Hợp |
10 | VTVcab6 - Hay TV | ![]() |
101 | Giải Trí Tổng Hợp |
11 | VTVcab7 - D Dramas | ![]() |
105 | Phim Truyện |
12 | VTVcab8 - BIBI | ![]() |
102 | Thiếu Nhi |
13 | VTVcab9 - InfoTV | ![]() |
195 | Quốc Gia & Địa Phương |
14 | VTVcab 12 - Style TV | ![]() |
103 | Quốc Gia & Địa Phương |
15 | VTVcab 17 - Yeah1TV | ![]() |
104 | Quốc Gia & Địa Phương |
16 | VTVcab18 - Thể thao Tin tức (HD) | ![]() |
197 | Thể Thao |
17 | VTVcab19 - Film | ![]() |
99 | Quốc Gia & Địa Phương |
18 | VTVcab22 - LifeTV | ![]() |
198 | Giải Trí Tổng Hợp |
STT | Tên kênh | Logo | Số hiệu | Thể loại |
---|---|---|---|---|
1 | K+1 | ![]() |
86 | Thể Thao |
2 | K+1 (HD) | ![]() |
129 | Giải Trí Tổng Hợp |
3 | K+PM | ![]() |
89 | Thể Thao |
4 | K+PM (HD) | ![]() |
131 | Giải Trí Tổng Hợp |
5 | K+NS | ![]() |
88 | Thể Thao |
6 | K+NS (HD) | ![]() |
130 | Giải Trí Tổng Hợp |
7 | K+PC | ![]() |
139 | Giải Trí Tổng Hợp |
8 | K+PC (HD) | ![]() |
140 | Giải Trí Tổng Hợp |